--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tụng niệm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tụng niệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tụng niệm
+ verb
to chant prayers, to pray
Lượt xem: 590
Từ vừa tra
+
tụng niệm
:
to chant prayers, to pray
+
hoa
:
flower; bloom; blossomvải hoaflowered materialhoa Bạch trinh biển
+
jelled
:
bị đông lại, đông kết lại
+
đẳng hướng
:
(vật lý) Isotropic
+
laminary
:
thành phiến, thành lá, thành lớp